Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hỏng ăn
hỏng bét
hổng đít
hổng hểnh
hỏng kiểu
hổng trôn
hóng
hóng chuyện
hống hách
hóng mát
họng
họng cối
họng cột
hóp
họp
hộp
họp báo
hộp đêm
họp mặt
hộp quẹt
hộp thư
hốt
hót
hốt cái
Hốt họ Đoàn
hốt hoảng
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hốt thuốc
hỏng ăn
đg. 1. Không được ăn. 2. Không được việc, không được lợi, thua lỗ.