Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẩy
hãy
hãy còn
háy
hắc
Hắc Cá
hắc ín
hắc vận
hặc
hăm
hăm hở
hằm hằm
hằn
hằn học
hẳn
hắn
hăng
hăng hái
hằng
hằng hà sa số
Hằng Nga
Hằng Nga cung quảng
Hằng Nga giáng thế
hằng số
Hằng Thuỷ
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt hủi
Hđrung
hẩy
đgt. 1. Hất mạnh và nhanh gọn: hẩy ra đất. 2. ẩy, đùn đầy cho xê dịch: hẩy hòn đá tảng sang một bên. 3. Thổi cho lửa bùng cháy: hẩy lò.