Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẩm
hẩm hiu
hãm
hãm hại
hãm hiếp
hãm tài
hám
hạm
hạm đội
hậm hà hậm hực
hậm họe
hậm hực
hạm trưởng
han
hân hạnh
hân hoan
hàn
hàn điện
hàn đới
hàn gắn
hàn hơi
hàn hữu
hàn khẩu
hàn lâm
hàn lâm viện
Hàn luật
hàn mặc
hàn nho
hàn sĩ
hàn the
hẩm
adj
Nusty; smelling or tasting sour or stale