Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hải tặc
Hải Triều
hải vị
Hải Vương tinh
hải yến
hãi
hái
hại
hại nhân, nhân hại
hâm
ham
hâm hấp
ham mê
hâm mộ
ham muốn
hầm
hàm
Hàm đan
hàm hồ
Hàm Ly Long
hầm mỏ
Hầm Nhu
hàm số
hàm súc
Hàm Sư tử
hầm trú ẩn
Hàm Tử Quan
hẩm
hẩm hiu
hẩm hút tương rau
hải tặc
dt (H. tặc: cướp) Cướp biển: Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.