Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hải lưu
hải lý
Hải Nam
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải tần
hải tặc
Hải Triều
hải vị
Hải Vương tinh
hải yến
hãi
hái
hại
hại nhân, nhân hại
hâm
ham
hâm hấp
ham mê
hâm mộ
ham muốn
hầm
hàm
Hàm đan
hàm hồ
Hàm Ly Long
hầm mỏ
Hầm Nhu
hải lưu
d. Dòng nước ở biển hay đại dương chảy theo một hướng nhất định.