Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạm
hạm đội
han
hân hạnh
hân hoan
hàn
hàn
Hàn Dũ
Hàn Dũ
hàn gắn
hàn gia
Hàn Hoành
hàn huyên
hàn mặc
hàn ôn
Hàn Phi
Hàn san
hàn sĩ
Hàn Sinh bị luộc
hàn song phong nguyệt
Hàn Sơn
hàn the
hàn thử biểu
Hàn thực
hàn thực
Hàn Tín
hàn vi
hãn hữu
Hán
Hán
hạm
d. (id.). Tàu chiến loại lớn. Pháo từ hạm bắn vào.