Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạ cánh
hạ cấp
hạ chí
hạ cố
hạ cố
hạ công
Hạ Cơ
Hạ Cơ
hạ du
hạ đường
hạ giá
hạ lệnh
hạ liêu
hạ mình
Hạ Sái
Hạ Thần
hạ thủy
hạ tình
hạ từ
hạ tứ
Hạ Vũ
hạc
hạc nội
hách
hạch
hạch sách
hai
hai bảy
hai câu này ý nói
hai Kiều
hạ cánh
đg. (Máy bay) đỗ xuống. Máy bay từ từ hạ cánh.