Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hóng mát
họng
họng cối
họng cột
hóp
họp
hộp
họp báo
hộp đêm
họp mặt
hộp quẹt
hộp thư
hốt
hót
hốt cái
Hốt họ Đoàn
hốt hoảng
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hốt thuốc
hột
hột cơm
hột xoài
hơ
hơ hớ
hờ
hờ hững
hở
hở cơ
hóng mát
Đón gió mát : Làm việc xong, đi hóng mát.