Bàn phím:
Từ điển:
 
grandiose

tính từ

  • hùng vĩ, vĩ đại
    • Spectacle grandiose: cảnh tượng hùng vĩ

phản nghĩa

=Médiocre, mesquin, petit

danh từ giống đực

  • tính hùng vĩ, tính vĩ đại