Bàn phím:
Từ điển:
 
girl /gə:l/

danh từ

  • con gái
  • cô gái giúp việc (trong gia đình)
  • (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)

Idioms

  1. the girls
    • bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
  2. girl guides
    • nữ hướng đạo
  3. my old girl
    • (thân mật) nhà tôi, bu n