Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
girl
girl friday
girl-friend
girlhood
girlie
girlish
girlishly
girlscout
girn
giro
Giro system
girt
girth
girth-rail
gisarme
gismo
gismo, gizmo
gist
gittern
give
give-away
giveable
given
giver
giving
gizzard
gizzard-shad
glabella
glabellar
glabrous
girl
/gə:l/
danh từ
con gái
cô gái giúp việc (trong gia đình)
(thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)
Idioms
the girls
bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
girl guides
nữ hướng đạo
my old girl
(thân mật) nhà tôi, bu n