Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giao thông
giao thời
giao thừa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
Giao Tử
Giao Tử được ngọc
giao ước
giao vĩ
giào
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giáo
giáo án
giáo bật
giáo chủ
giáo cụ
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo đạo
giáo đầu
giáo điều
giáo đồ
giáo đường
giáo giở
giáo giới
giao thông
dt. 1. Việc đi lại từ nơi này đến nơi khác của người và phương tiện chuyên chở: phương tiện giao thông giao thông thông suốt Bộ giao thông vận tải. 2. Nh. Liên lạc: làm giao thông.