Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giao hội
giao hợp
giao hưởng
giao hữu
giao kề
giao kèo
giao kết
giao long
giao lưu
giao phó
giao phong
giao, sách, trùng
giao tế
giao tế xứ
giao thiệp
giao thoa
giao thông
giao thời
giao thừa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
Giao Tử
Giao Tử được ngọc
giao ước
giao vĩ
giào
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giao hội
(thiên) d. Toàn thể vị trí của hai thiên thể ở thời điểm thẳng hàng đối với một điểm trên mặt Quả đất.