Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giai cấp
giai đoạn
giai kỳ
giai ngẫu
giai nhân
giai phẩm
giai tác
giai tầng
giai thoại
giải
giải ách
giải binh
giải buồn
giải cấu tương phùng
giải chức
giải cứu
giải đáp
giải độc
giải giáp
giải hạn
giải hòa
giải kết
giải kết
giải khát
giải khuây
giải lao
giải muộn
giải nghệ
giải nghĩa
giải ngũ
giai cấp
dt. Những tập đoàn người trong xã hội, có địa vị khác nhau, có quan hệ sản xuất khác nhau, có quan hệ tư liệu sản xuất khác nhau, có phương thức hưởng thụ khác nhau về tài sản xã hội: giai cấp công nhân giai cấp nông dân.