Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giai đoạn
giai kỳ
giai ngẫu
giai nhân
giai phẩm
giai tác
giai tầng
giai thoại
giải
giải ách
giải binh
giải buồn
giải cấu tương phùng
giải chức
giải cứu
giải đáp
giải độc
giải giáp
giải hạn
giải hòa
giải kết
giải kết
giải khát
giải khuây
giải lao
giải muộn
giải nghệ
giải nghĩa
giải ngũ
giải nguyên
giai đoạn
dt (H. giai: bậc; đoạn: phân chia) Phần thời gian có những sự việc riêng biệt trong một thời kì dài: Một cuộc tranh đấu thường có ba giai đoạn (HCM); Trong giai đoạn cách mạng dẫn tới dân chủ nhân dân (Trg-chinh).