Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia vị
già
già cả
già cấc
già câng
già cốc
già cỗi
già dặn
già đòn
già đời
già gan
già giang
già giặn
già họng
già khọm
già khụ
già lam
già lão
già mồm
già nua
giả
giả bộ
giả cách
giả cầy
giả dạng
giả danh
giả dối
giả định
giả đò
giả hiệu
gia vị
dt (H. gia: thêm; vị: mùi vị) Thứ cho thêm vào thức ăn để tăng vị thơm ngon: Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở gia vị.