Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia tài
gia tăng
gia thần
gia thần
gia thất
gia thất
gia thế
gia tiên
Gia Tĩnh
gia tốc
gia tộc
gia truyền
gia trưởng
gia tư
gia vị
già
già cả
già cấc
già câng
già cốc
già cỗi
già dặn
già đòn
già đời
già gan
già giang
già giặn
già họng
già khọm
già khụ
gia tài
dt (H. gia: nhà; tài: của cải) Của cải của ông cha để lại: Anh ta được hướng một gia tài lớn.