Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia cầm
gia cảnh
Gia Cát
Gia Cát
gia chi dĩ
gia chính
gia chủ
gia công
gia cư
gia dĩ
gia dụng
gia đạo
gia đinh
gia đình
gia đồng
gia giảm
gia giáo
gia hạn
gia hào
gia hình
gia huấn
gia hương
gia hương
gia kế
gia khách
gia lễ
gia mang
gia nghiêm
gia nghiệp
gia nhân
gia cầm
Loài chim nuôi trong nhà như gà, vịt, ngan, ngỗng, chim câu, v.v...