Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia đình
gia đồng
gia giảm
gia giáo
gia hạn
gia hào
gia hình
gia huấn
gia hương
gia hương
gia kế
gia khách
gia lễ
gia mang
gia nghiêm
gia nghiệp
gia nhân
gia nhập
gia nô
gia, nương
gia ơn
gia phả
gia pháp
gia pháp
gia phong
gia quan
gia quyến
Gia-rai
gia sản
gia súc
gia đình
dt. Tập hợp những người có quan hệ hôn nhân và huyết thống sống trong cùng một nhà: Gia đình tôi có 3 người xây dựng gia đình gia đình hạnh phúc.