Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giữ gìn
giữ kẽ
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ mình
giữ rịt
giữ tiếng
giữa
giữa trời
giương
giương vây
giường
giường bố
giường chiếu
giường mối
giường phản
giường thờ
giựt
glu-cô
GMT
GNP
gô
go
gò
gồ
gò bó
gò đống
gò ép
gò gẫm
giữ gìn
Giữ cho được lâu hoặc để chống tai hại, thiệt thòi: Giữ gìn sức khỏe.