Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giễu cợt
gìn
gìn giữ
giô
gio
giồ
giò
giò bì
giò lụa
giò mỡ
giò nạc
giò thủ
giò xào
giỏ
giỗ
giỗ chạp
giỗ đầu
giỗ giúi
giỗ hậu
giỗ hết
giỗ tết
gió
gió bấc
gió bão
gió bụi
gió chướng
gió đông
gió heo may
gió lào
gió lốc
giễu cợt
đg. Nêu thành trò cười nhằm chế nhạo, đả kích (nói khái quát). Giễu cợt những thói hư tật xấu trong xã hội. Tính hay giễu cợt.