Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giấy vệ sinh
giặc
giặc biển
Giặc, Bình
giặc cỏ
giặc cướp
giặc giã
giặc lái
giặc Thát
giặc trời
giăm
giăm-bông
giăm cối
giằm
giẵm
giặm
giằn
giằn giọc
giằn giỗi
giằn vặt
giăng
giằng
giằng co
giằng xay
giằng xé
giắt
giắt răng
giặt
giặt giũ
giặt gỵa
giấy vệ sinh
d. Giấy mềm, dễ thấm nước và có khả năng tự hoại, dùng để đi đại tiện hoặc dùng vào những việc vệ sinh cá nhân.