Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giấu
giấu giếm
giấu màu
giấu quanh
giấu tiếng
giậu
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giày
giày ban
giày bốt
giày cườm
giày dép
giày đạp
giày gia định
giày guốc
giày kinh
giày mõm nhái
giày ống
giày ta
giày tây
giày vải
giày vò
giày xéo
giãy
giẫy
giãy chết
giãy giụa
giấu
đg. 1 Để vào nơi kín đáo nhằm cho người ta không thể thấy, không thể tìm ra được. Giấu tiền trong tủ sách. Cất giấu*. Chôn giấu. 2 Giữ kín không muốn cho người ta biết. Giấu khuyết điểm. Giấu dốt. Không giấu được nỗi lo sợ. Ném đá giấu tay*.