Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giáo
giáo án
giáo bật
giáo chủ
giáo cụ
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo đạo
giáo đầu
giáo điều
giáo đồ
giáo đường
giáo giở
giáo giới
giáo hóa
giáo hoàng
giáo học
giáo học pháp
giáo hội
giáo huấn
giáo hữu
giáo khoa
giáo lý
giáo mác
giáo phái
giảo
đg. (id.). Xử giảo (nói tắt). Tội giảo.