Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giản dị
giản đồ
giản đơn
giản đơn hoá
giản lậu
giản lược
giản tiện
giản ước
giản xương
giản yếu
giãn
Giãn xương giãn cốt
gián
gián cách
gián điệp
gián đoạn
gián hoặc
gián thu
gián tiếp
giận
giận dỗi
giận dữ
giận thân
giang
giang biên
giang hà
giang hồ
giang khê
giang mai
giang sơn
giản dị
adjective
easy; simple; plain
đời sống giản dị
:
The simple life
giản dị hóa
:
To simplity