Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giả thiết
giả thuyết
giả thử
giả trá
giả trang
giả vờ
giã
giã ơn
giã từ
giá
giá áo túi cơm
giá buốt
giá cả
giá dụ
giá ngự
giá phỏng
giá sử
giá thành
giá thị trường
giá thú
giá thử
giá trị
giá trị đổi chác
giá trị giao dịch
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giạ
giấc
giác
giấc bướm
giả thiết
1. (toán) d. Những điều coi là cho trước trong một định lý để căn cứ vào đó mà suy ra những điều cần phải chứng minh. 2. l. Ví phỏng như thế.