Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giả định
giả đò
giả hiệu
giả hình
giả mạo
giả ngộ
giả ngơ
giả như
giả sử
giả tảng
giả thiết
giả thuyết
giả thử
giả trá
giả trang
giả vờ
giã
giã ơn
giã từ
giá
giá áo túi cơm
giá buốt
giá cả
giá dụ
giá ngự
giá phỏng
giá sử
giá thành
giá thị trường
giá thú
giả định
đgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như là có thực: Giả định nhiệt độ không đổi.
dt Sự coi như có thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.