Bàn phím:
Từ điển:
 

giả định

  • đgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như là có thực: Giả định nhiệt độ không đổi.
  • dt Sự coi như có thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.