Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giạng
giạng háng
gianh
giành
giành giật
giảnh
giao
giao bái
giao binh
giao cảm
giao canh
giao cấu
giao chiến
giao dịch
giao du
giao điểm
giao điện
giao hảo
giao hẹn
giao hiếu
giao hoan
giao hoàn
giao hoán
giao hội
giao hợp
giao hưởng
giao hữu
giao kề
giao kèo
giao kết
giạng
đg. Xoạc rộng ra, giơ rộng theo chiều ngang: Giạng chân.