Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giương
giương vây
giường
giường bố
giường chiếu
giường mối
giường phản
giường thờ
giựt
glu-cô
GMT
GNP
gô
go
gò
gồ
gò bó
gò đống
gò ép
gò gẫm
gồ ghề
gò má
gõ
gỗ
gỗ dán
gỗ tạp
gỗ tứ thiết
gọ
góa
góa bụa
giương
đg. Mở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên. Giương ô. Giương buồm đón gió ra khơi. Giương mắt đứng nhìn. Giương cao ngọn cờ.