Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trận
giáp trạng
giáp trường
giáp xác
giập
giập gãy
giập giờn
giập mật
giát
giát giường
giật
giạt
giật cánh khuỷu
giật dây
giật gân
giật giải
giật lùi
giật lửa
giật mình
giật nóng
giật tạm
giật xổi
giâu gia
giâu gia xoan
giau giảu
giàu
giầu
giàu có
giáp ranh
t. ở giữa những đất đai do hai chính quyền khác nhau hoặc đối lập kiểm soát: Quân địch khiêu khích ở vùng giáp ranh để kiếm cớ lấn chiếm.