Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáo hội
giáo huấn
giáo hữu
giáo khoa
giáo lý
giáo mác
giáo phái
giáo phường
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sợi
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo viên
giáo vụ
giáp
giấp
giáp bảng
giáp binh
giáp chiến
giáp công
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáo hội
d. 1. Tổ chức của Thiên chúa giáo, theo truyền thuyết do Giê-xu lập ra để truyền đạo. 2. Tổ chức của các chức sắc Thiên chúa giáo trong một nước hay một khu vực.