Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghi chép
ghi chú
ghi đông
ghi lòng
ghi nhớ
ghi-ta
ghi tạc
ghi tên
ghì
ghiền
ghim
ghìm
ghín
gì
gì gì
gỉ
gí
gia
gia ấm
gia bảo
gia biến
gia biến
gia bộc
gia cầm
gia cảnh
Gia Cát
Gia Cát
gia chi dĩ
gia chính
gia chủ
ghi chép
đgt Viết lại điều mình nghe được, đọc được: Ngồi trong lớp, em ấy ghi chép đầy đủ lời thầy dạy.