Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
gờn gợn
gợn
gợn sóng
gợt
grát
gù
gụ
gục
gục gặc
gùi
gùn
gùn ghè
gùn gút
guốc
guốc điếu
guốc kinh
guốc võng
guồng
guồng máy
guột
gút
gừ
gừ gừ
gửi
gửi gắm
gửi mai
Gửi mai
gớm ghiếc
Gớm nói chung, ngh. 1.