Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gậy vông
găm
gằm
gằm gằm
gặm
gặm nhấm
gắn
gắn bó
gắn liền
găng
găng tây
găng trâu
gắng
gắng công
gắng gổ
gắng gỏl
gắng gượng
gắng sức
gặng
gặng hỏi
gắp
gắp thăm
gặp
gặp dịp
gặp gái
gặp gỡ
gặp hội
gặp mặt
gặp phải
gặp thời
gậy vông
Gậy làm bằng gỗ vông dùng để chống khi đưa đám tang cha mẹ, theo lễ giáo xưa. Gậy vông phá nhà gạch (tng). Dùng một biện pháp thường mà làm được việc quan trọng.