Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gạy
gậy
gậy gộc
gậy kim cang
Gậy rút đất
gậy tầm vông
gậy tầm xích
gậy tày
gậy vông
găm
gằm
gằm gằm
gặm
gặm nhấm
gắn
gắn bó
gắn liền
găng
găng tây
găng trâu
gắng
gắng công
gắng gổ
gắng gỏl
gắng gượng
gắng sức
gặng
gặng hỏi
gắp
gắp thăm
gạy
đg. Khơi, gợi để biết ý nghĩ, tâm tư: Gạy cho nó nói hết.