Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gần gận
gần gũi
gần gụi
gàn quải
gần xa
gán
gán ghép
gán nợ
gạn
gạn gùng
gạn hỏi
gang
gang tấc
gang tay
gang thép
gàng
ganh
ganh đua
ganh ghét
ganh gổ
ganh tị
gành
gánh
gánh gồng
gánh hát
gánh vác
gào
gào thét
gáo
gạo
gần gận
Nh. Gần gụi: Hai nhà gần gận; Họ hàng gần gận.