Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gấm
gấm ngày
gấm vóc
gậm
gan
gân
gan bàn chân
gân bò
gân cổ
gân cốt
gan dạ
gan gà
gan góc
gân guốc
gan lì
gan liền
gân tay
gàn
gần
gàn bát sách
gàn dở
gần đây
gàn gàn
gần gận
gần gũi
gần gụi
gàn quải
gần xa
gán
gán ghép
gấm
dt. Thứ hàng dệt, nhiều sắc, có hình hoa lá: dệt gấm thêu hoa đẹp như gấm áo gấm đi đêm (tng.) gấm lam gấm thất thể.