Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái mơ
gà mờ
gà nòi
gà nước
gà pha
gà qué
gà ri
gà rừng
gà sao
gà sống
gà tây
gà thiến
gà tồ
gà trống
gà xiêm
gả
gả bán
gả chồng
gã
gá
gá bạc
gá chứa
gá nghĩa
gá tiếng
gạ
gạ chuyện
gạ gẫm
gác
gà mái
dt Gà đẻ trứng: Có con gà mái đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.