Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gà lôi
gà mã lửa
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái mơ
gà mờ
gà nòi
gà nước
gà pha
gà qué
gà ri
gà rừng
gà sao
gà sống
gà tây
gà thiến
gà tồ
gà trống
gà xiêm
gả
gả bán
gả chồng
gã
gá
gá bạc
gá chứa
gá nghĩa
gá tiếng
gạ
gạ chuyện
gà lôi
dt Thứ gà to, đuôi dài, thường sống ở ven rừng: Bắt được một con gà lôi có bộ lông trắng rất đẹp.