Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gà ác
gà chọi
gà cồ
gà đá
gà đồng
gà gáy
gà giò
gà gô
gà hoa
gà hoa mơ
gà kiến
gà kim tiền
gà lôi
gà mã lửa
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái mơ
gà mờ
gà nòi
gà nước
gà pha
gà qué
gà ri
gà rừng
gà sao
gà sống
gà tây
gà thiến
gà tồ
gà trống
gà ác
d. 1. Nh. Gà ri. 2. Thứ gà lông trắng, chân chì. 3. (đph). Gà đen.