|
fontaine
danh từ giống cái
- nguồn nước, mạch nước
- đài nước, máy nước
- vại chứa nước; thùng nước (có vòi)
- Fontaine de porcelaine: vại sứ chứa nước
- (nghĩa bóng) nguồn
- Une fontaine de séductions: một nguồn cám dỗ
- fontaine de Jouvence: suối nước cải lão hoàn đồng
|