|
fist /fist/
danh từ
- nắm tay; quả đấm
- to clenth one's fist: nắm chặt tay lại
- to use one's fists: đấm nhau, thụi nhau
- (đùa cợt) bàn tay
- give us your fist: nào bắt tay
- (đùa cợt) chữ viết
- a good fist: chữ viết đẹp
- I know his fist: tôi biết chữ nó
ngoại động từ
- đấm, thụi
- nắm chặt, điều khiển
- to fist an oar: điều khiển mái chèo
|