Bàn phím:
Từ điển:
 
egg /eg/

danh từ

  • trứng
    • an addle egg: trứng ung
  • (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
    • to lay eggs: đặt mìn

Idioms

  1. as full as an egg
    • chật ních, chật như nêm
  2. as sure as eggs is eggs
    • (xem) sure
  3. bad egg
    • người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
  4. good egg
    • (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
  5. to have (put) all one's eggs in pne basket
    • (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
  6. to the egg
    • khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai
      • to crash in the egg: bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
      • to lay an egg: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
  7. teach your grandmother to suck eggs
    • trứng lại đòi khôn hơn vịt

ngoại động từ

  • trộn trứng vào, đánh trứng vào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
  • (+ on) thúc giục