Bàn phím:
Từ điển:
 
edit /'edit/

ngoại động từ

  • thu nhập và diễn giải
  • chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)

nội động từ

  • làm chủ bút (ở một tờ báo...)
edit
  • (Tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)
edit
  • biên soạn, biên tập, xuất bản