Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duỗi
Duồn
duy
Duy Hàn
duy tân
duy trì
duy vật
duyên
duyên bình
duyên cầm sắt
Duyên cầm sắt
duyên cớ
duyên Đằng
Duyên Đằng gió đưa
duyên đồ hộ tống
duyên hải
duyên kiếp
Duyên Ngọc Tiêu
duyệt
duyệt binh
duyệt y
dư
dư âm
dư luận
dữ
dữ kiện
dữ tợn
dứ
dự
dự án
duỗi
1 dt. Xà nhà bằng tre: Duỗi nhà bị mọt sắp gãỵ
2 đgt. Tự làm thẳng thân mình hay bộ phận nào của cơ thể; trái với co: nằm duỗi thẳng chân co chân duỗị