Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
du xuân
dù
dũ xuất dũ kì
dụ
dụ dỗ
dua nịnh
dục
Dục đông
Dục thủy
dục tình
dục vọng
duềnh ngân
duềnh quyên
dùi
dùi cui
dùi sương
dung dị
dung dịch
dung hòa
dung nhan
dung thân
dung thứ
dung túng
dùng
dùng dằng
dũng
dũng cảm
dũng mãnh
dũng sĩ
dụng
du xuân
dt. (H. du: đi chơi; xuân: mùa xuân) Đi chơi để ngắm cảnh mùa xuân: Họ rủ nhau đi du xuân ở Chùa Trầm.