Bàn phím:
Từ điển:
 
door /dɔ:/

danh từ

  • cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)
    • front door: cửa trước
    • side door: cửa bên
  • cửa ngõ, con đường
    • a door to success: con đường thành công
    • to opera a door to peace: mở con đường đi đến hoà bình

Idioms

  1. a few doors off
    • cách vài nhà, cách vài buồng
  2. at death's door
    • bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
  3. to close the door upon
    • làm cho không có khả năng thực hiện được
  4. to lay at someone's door
    • đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai
  5. to lie at the door of
    • chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)
      • the fault lies at your door: anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh
  6. to live next door
    • ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  7. to open the door to
    • (xem) open
  8. out of doors
    • ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời
      • to be out of doors: đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà
      • to play out of doors: chơi ở ngoài trời
  9. to show somebody the door
  10. to show the door to somebody
    • đuổi ai ra khỏi cửa
  11. to show somebody to the door
    • tiễn ai ra tận cửa
  12. to shut the door in somebody's face
    • đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  13. to turn somebody out of doors
    • đuổi ai ra khỏi cửa
  14. with closed doors
    • họp kín, xử kín
  15. within doors
    • trong nhà; ở nhà