Bàn phím:
Từ điển:
 
dollar /'dɔlə/

danh từ

  • đồng đô la (Mỹ)
  • (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon

Idioms

  1. the almighty dollar
    • thần đô la, thần tiền
  2. dollar area
    • khu vực đô la
  3. dollar diplomacy
    • chính sách đô la