Bàn phím:
Từ điển:
 
dog /dɔg/

danh từ

  • chó
  • chó săn
  • chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)
  • kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn
  • gã, thằng cha
    • a sly dog: thằng cha vận đỏ
    • Greater Dog: (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang
    • Lesser Dog: chòm sao Tiểu-thiên-lang
  • (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)
  • (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm
  • mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)
  • (như) dogfish

Idioms

  1. to be a dog in the manger
    • như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
  2. to die a dog's death
  3. to die like a dog
    • chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
  4. dog and war
    • những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
  5. every dog has his day
    • ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời
  6. to give a dog an ill name and hang him
    • muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
  7. to go to the dogs
    • thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))
    • sa đoạ
  8. to help a lame dog over stile
    • giúp đỡ ai trong lúc khó khăn
  9. to leaf a dog's life
    • sống một cuộc đời khổ như chó
  10. to lead someone a dog's life
    • bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
  11. let sleeping dogs lie
    • (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi
  12. love me love my dog
    • yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi
  13. not even a dog's chance
    • không có chút may mắn nào
  14. not to have a word to throw at the dog
    • lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
  15. to put on dog
    • (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  16. it rains cats and dogs
    • (xem) rain
  17. to take a hair of the dog that big you
    • (xem) hair
  18. to throw to the dogs
    • vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)

ngoại động từ

  • theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)
    • to dog someone's footsteps: bám sát ai
  • (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm