|
dictionary /'dikʃənəri/
danh từ
- từ điển
- a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều
- (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
- a dictionary style: văn sách vở
- dictionary English: tiếng Anh sách vở
dictionary
- từ điển
- mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)
|