Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
di trú
di trú
di truyền
di vật
dì
dì ghẻ
dì gió
dỉ
dĩ nhiên
dĩ vãng
dị
Dị An cư sĩ
dị chủng
dị dạng
dị đoan
dị nghị
dị nhân
dị thường
dị vật
dĩa
dịch
dịch giả
dịch hạch
dịch tả
dịch tễ
diệc
diêm
diêm vương
Diêm vương
Diêm vương tinh
di trú
đg. 1 (id.). Dời đến ở nơi khác. 2 (Hiện tượng một số loài chim, thú) hằng năm chuyển đến sống ở nơi ấm áp, để tránh rét. Mùa đông, én di trú đến miền nhiệt đới.